strict cost price nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
strict cost price nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm strict cost price giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của strict cost price.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
strict cost price
* kinh tế
giá thành đích xác
Từ liên quan
- strict
- strictly
- striction
- stricture
- strictness
- strictured
- strict strict
- stricturotomy
- strict on line
- strict deadline
- strictly convex
- strict convexity
- strict liability
- strict cost price
- strict inequality
- strict time limit
- strictly monotone
- strictly speaking
- strict implication
- strictly confidential
- strictly cyclic module
- strictly determined game
- strictly stationary process
- strictly decreasing sequence
- strictly increasing sequence
- strictly non-blocking network
- strict adherence to the contract