stow nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
stow nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm stow giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của stow.
Từ điển Anh Việt
stow
/stou/
* ngoại động từ
xếp gọn ghẽ (hàng hoá...)
to stow something away: xếp vật gì vào một chỗ cho gọn gàng
chứa được, dựng được
(từ lóng), ((thường) lời mệnh lệnh) thôi, ngừng, chấm dứt
stow larks!: thôi đừng đùa nghịch nữa!
stow that nonsense!: thôi, đừng nói bậy nữa!
* nội động từ
to stow away đi tàu thuỷ lậu vé
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
stow
* kinh tế
chất vào
đặt
xếp
* kỹ thuật
xếp gọn
Từ điển Anh Anh - Wordnet
stow
fill by packing tightly
stow the cart