stow away nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

stow away nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm stow away giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của stow away.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • stow away

    hide aboard a ship or a plane to get free transportation

    The illegal immigrants stowed away on board the freighter

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).