stowing nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
stowing nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm stowing giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của stowing.
Từ điển Anh Việt
stowing
* danh từ
sự chèn lắp
hand stowing
sự chèn lắp bằng tay
sự tuôn nước vào đầy
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
stowing
* kỹ thuật
sự chạy lùi
sự lấp đầy
sự xắp xếp
sự xếp gọn
hóa học & vật liệu:
sự lấp đất đá