stowage nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
stowage nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm stowage giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của stowage.
Từ điển Anh Việt
stowage
/'stouidʤ/
* danh từ
sự xếp hàng hoá dưới tàu
nơi xếp hàng, kho xếp hàng
hàng hoá xếp vào, lượng hàng hoá xếp vào
cước xếp hàng hoá
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
stowage
* kinh tế
cách xếp hàng hóa
lượng hàng hóa được xếp trên tàu, xe
phí xếp hàng hóa trên tàu, xe
* kỹ thuật
hóa học & vật liệu:
cước xếp hàng
giao thông & vận tải:
sự bốc xếp hàng hóa (tải trọng)
Từ điển Anh Anh - Wordnet
stowage
the charge for stowing goods
the act of packing or storing away
Synonyms: stowing
Similar:
storeroom: a room in which things are stored
Synonyms: storage room