stowaway nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

stowaway nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm stowaway giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của stowaway.

Từ điển Anh Việt

  • stowaway

    /'stouəwei/

    * danh từ

    người đi tàu thuỷ lậu vé

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • stowaway

    * kinh tế

    đi lậu vé

    hành khách đi lậu vé

    sự/người đi chui

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • stowaway

    a person who hides aboard a ship or plane in the hope of getting free passage