stella nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
stella nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm stella giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của stella.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
stella
United States minimalist painter (born in 1936)
Synonyms: Frank Stella, Frank Philip Stella
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- stella
- stellar
- stellate
- stellaria
- stellated
- stellarium
- stellar dome
- stellar sensor
- stellar spectra
- stellaria media
- stellate venule
- stellar guidance
- stellar parallax
- stellatefracture
- stellar astronomy
- stellar evolution
- stellar radiation
- stellate ganglion
- stellar atmosphere
- stellar population
- stellaria holostea
- stellar association
- stellar's sea eagle
- stellated structure
- stellar reference system