stellatefracture nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

stellatefracture nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm stellatefracture giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của stellatefracture.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • stellatefracture

    * kỹ thuật

    y học:

    gãy xương hình sao