stellate nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

stellate nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm stellate giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của stellate.

Từ điển Anh Việt

  • stellate

    /'stelit/ (stellated) /'stelitid/

    * tính từ

    hình sao, xoè ra như hình sao

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • stellate

    Similar:

    radial: arranged like rays or radii; radiating from a common center

    radial symmetry

    a starlike or stellate arrangement of petals

    many cities show a radial pattern of main highways

    Synonyms: radiate