stein nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

stein nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm stein giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của stein.

Từ điển Anh Việt

  • stein

    /stain/

    * danh từ

    ca uống bia

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • stein

    experimental expatriate United States writer (1874-1946)

    Synonyms: Gertrude Stein

    Similar:

    beer mug: a mug intended for serving beer