steinbeck nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
steinbeck nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm steinbeck giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của steinbeck.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
steinbeck
United States writer noted for his novels about agricultural workers (1902-1968)
Synonyms: John Steinbeck, John Ernst Steinbeck
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).