gertrude stein nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

gertrude stein nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm gertrude stein giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của gertrude stein.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • gertrude stein

    Similar:

    stein: experimental expatriate United States writer (1874-1946)

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).