steinway nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
steinway nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm steinway giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của steinway.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
steinway
United States piano maker (born in Germany) who founded a famous piano manufacturing firm in New York (1797-1871)
Synonyms: Henry Steinway, Henry Engelhard Steinway, Heinrich Engelhard Steinway
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).