steinkirk nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
steinkirk nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm steinkirk giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của steinkirk.
Từ điển Anh Việt
steinkirk
* danh từ
cái ca-vát
steinkirk
* danh từ
cái ca-vát
[ Enter ]
để đưa con trỏ vào ô tìm kiếm và [ Esc ]
để thoát khỏi.[ ↑ ]
hoặc mũi tên xuống [ ↓ ]
để di chuyển giữa các từ được gợi ý.
Sau đó nhấn [ Enter ]
(một lần nữa) để xem chi tiết từ đó.