steel, basic oxygen nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

steel, basic oxygen nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm steel, basic oxygen giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của steel, basic oxygen.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • steel, basic oxygen

    * kỹ thuật

    giao thông & vận tải:

    thép ô-xi