stain spot nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
stain spot nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm stain spot giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của stain spot.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
stain spot
* kỹ thuật
vết bẩn
Từ liên quan
- stain
- stained
- stainer
- staining
- stainable
- stainless
- stain spot
- stainability
- stained glass
- stained paper
- stainless oil
- staining class
- stained by rain
- stainless metal
- stainless steel
- stain and varnish
- stained glass window
- stained-glass window
- stainless steel (ss)
- stainless steel pipe
- stainless steel tube
- stainless-steel mesh
- stained-glass (panel)
- stainless steel plate
- stainless steel sheet
- stainless steel beaker
- stainless steel or rustless steel