stainable nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
stainable nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm stainable giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của stainable.
Từ điển Anh Việt
stainable
/'steinəbl/
* tính từ
dễ bẩn
có thể in màu được
Từ điển Anh Anh - Wordnet
stainable
capable of being stained (especially of cells and cell parts)