stained glass nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

stained glass nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm stained glass giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của stained glass.

Từ điển Anh Việt

  • stained glass

    /'steind'glɑ:s/

    * danh từ

    kính màu

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • stained glass

    * kỹ thuật

    kính màu

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • stained glass

    glass that has been colored in some way; used for church windows