squinter nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

squinter nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm squinter giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của squinter.

Từ điển Anh Việt

  • squinter

    /'skwintə/

    * danh từ

    người mắt lác

Từ điển Anh Anh - Wordnet