squint angle nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

squint angle nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm squint angle giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của squint angle.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • squint angle

    * kỹ thuật

    điện tử & viễn thông:

    góc nhìn nghiêng