squatting nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
squatting nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm squatting giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của squatting.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
squatting
* kỹ thuật
ngồi xổm
Từ điển Anh Anh - Wordnet
squatting
Similar:
knee bend: exercising by repeatedly assuming a crouching position with the knees bent; strengthens the leg muscles
Synonyms: squat
squat: the act of assuming or maintaining a crouching position with the knees bent and the buttocks near the heels
squat: sit on one's heels
In some cultures, the women give birth while squatting
The children hunkered down to protect themselves from the sandstorm
Synonyms: crouch, scrunch, scrunch up, hunker, hunker down
squat: be close to the earth, or be disproportionately wide
The building squatted low
squat: occupy (a dwelling) illegally