spotted cranesbill nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
spotted cranesbill nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm spotted cranesbill giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của spotted cranesbill.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
spotted cranesbill
Similar:
wild geranium: common wild geranium of eastern North America with deeply parted leaves and rose-purple flowers
Synonyms: Geranium maculatum
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- spotted
- spotted bat
- spotted dog
- spotted gum
- spotted owl
- spotted ray
- spotted dick
- spotted lynx
- spotted weld
- spotted crake
- spotted fever
- spotted hyena
- spotted skunk
- spotted slate
- spotted schist
- spotted turbot
- spotted antbird
- spotted cowbane
- spotted dogfish
- spotted hemlock
- spotted sunfish
- spotted weakfish
- spotted eagle ray
- spotted sandpiper
- spotted sea trout
- spotted structure
- spotted barramundi
- spotted black bass
- spotted bonytongue
- spotted coral root
- spotted cranesbill
- spotted flycatcher
- spotted salamander
- spotted squeteague
- spotted squeateague
- spotted joe-pye weed
- spotted water hemlock