spotted slate nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
spotted slate nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm spotted slate giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của spotted slate.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
spotted slate
* kỹ thuật
hóa học & vật liệu:
đá phiến loang lổ
Từ liên quan
- spotted
- spotted bat
- spotted dog
- spotted gum
- spotted owl
- spotted ray
- spotted dick
- spotted lynx
- spotted weld
- spotted crake
- spotted fever
- spotted hyena
- spotted skunk
- spotted slate
- spotted schist
- spotted turbot
- spotted antbird
- spotted cowbane
- spotted dogfish
- spotted hemlock
- spotted sunfish
- spotted weakfish
- spotted eagle ray
- spotted sandpiper
- spotted sea trout
- spotted structure
- spotted barramundi
- spotted black bass
- spotted bonytongue
- spotted coral root
- spotted cranesbill
- spotted flycatcher
- spotted salamander
- spotted squeteague
- spotted squeateague
- spotted joe-pye weed
- spotted water hemlock