spotted fever nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
spotted fever nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm spotted fever giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của spotted fever.
Từ điển Anh Việt
spotted fever
/'spɔtid'fi:və/
* danh từ
(y học) viêm màng não tuỷ
sốt phát ban
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
spotted fever
* kỹ thuật
y học:
sốt nổi mụn
Từ điển Anh Anh - Wordnet
spotted fever
any of several severe febrile diseases characterized by skin rashes or spots on the skin
Từ liên quan
- spotted
- spotted bat
- spotted dog
- spotted gum
- spotted owl
- spotted ray
- spotted dick
- spotted lynx
- spotted weld
- spotted crake
- spotted fever
- spotted hyena
- spotted skunk
- spotted slate
- spotted schist
- spotted turbot
- spotted antbird
- spotted cowbane
- spotted dogfish
- spotted hemlock
- spotted sunfish
- spotted weakfish
- spotted eagle ray
- spotted sandpiper
- spotted sea trout
- spotted structure
- spotted barramundi
- spotted black bass
- spotted bonytongue
- spotted coral root
- spotted cranesbill
- spotted flycatcher
- spotted salamander
- spotted squeteague
- spotted squeateague
- spotted joe-pye weed
- spotted water hemlock