spotted fever nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

spotted fever nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm spotted fever giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của spotted fever.

Từ điển Anh Việt

  • spotted fever

    /'spɔtid'fi:və/

    * danh từ

    (y học) viêm màng não tuỷ

    sốt phát ban

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • spotted fever

    * kỹ thuật

    y học:

    sốt nổi mụn

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • spotted fever

    any of several severe febrile diseases characterized by skin rashes or spots on the skin