spotted coral root nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
spotted coral root nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm spotted coral root giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của spotted coral root.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
spotted coral root
common coral root having yellowish- or reddish- or purplish-brown leafless stems bearing loose racemes of similarly colored flowers with white purple-spotted lips; Guatemala to Canada
Synonyms: Corallorhiza maculata
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- spotted
- spotted bat
- spotted dog
- spotted gum
- spotted owl
- spotted ray
- spotted dick
- spotted lynx
- spotted weld
- spotted crake
- spotted fever
- spotted hyena
- spotted skunk
- spotted slate
- spotted schist
- spotted turbot
- spotted antbird
- spotted cowbane
- spotted dogfish
- spotted hemlock
- spotted sunfish
- spotted weakfish
- spotted eagle ray
- spotted sandpiper
- spotted sea trout
- spotted structure
- spotted barramundi
- spotted black bass
- spotted bonytongue
- spotted coral root
- spotted cranesbill
- spotted flycatcher
- spotted salamander
- spotted squeteague
- spotted squeateague
- spotted joe-pye weed
- spotted water hemlock