spotted coral root nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

spotted coral root nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm spotted coral root giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của spotted coral root.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • spotted coral root

    common coral root having yellowish- or reddish- or purplish-brown leafless stems bearing loose racemes of similarly colored flowers with white purple-spotted lips; Guatemala to Canada

    Synonyms: Corallorhiza maculata

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).