spaying nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
spaying nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm spaying giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của spaying.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
spaying
* kỹ thuật
lớp trát phun
lớp trát vảy
sự phun vữa
xây dựng:
sự phun bụi sương
sự tỏa
sự toé
sự tưới