spaying nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

spaying nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm spaying giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của spaying.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • spaying

    * kỹ thuật

    lớp trát phun

    lớp trát vảy

    sự phun vữa

    xây dựng:

    sự phun bụi sương

    sự tỏa

    sự toé

    sự tưới

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • spaying

    neutering a female by removing the ovaries

    Similar:

    alter: remove the ovaries of

    Is your cat spayed?

    Synonyms: neuter, spay, castrate