slant range nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
slant range nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm slant range giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của slant range.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
slant range
* kỹ thuật
điện tử & viễn thông:
cự ly nghiêng
Từ liên quan
- slant
- slanted
- slanting
- slant-eye
- slantways
- slantwise
- slant path
- slant zero
- slantingly
- slant chute
- slant depth
- slant range
- slant engine
- slant height
- slantingness
- slanting arch
- slanting line
- slanting text
- slant distance
- slant drilling
- slant fracture
- slanter engine
- slant lettering
- slanted rafters
- slant course line
- slant polarization
- slanted drill-hole drill
- slanted rafters with braces
- slanted rafters with straining beam