slantwise nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
slantwise nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm slantwise giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của slantwise.
Từ điển Anh Việt
slantwise
/'slɑ:ntweiz/ (slantwise) /'slɑ:ntweiz/
* phó từ
nghiêng, xiên, chéo; xếch
Từ điển Anh Anh - Wordnet
slantwise
at a slant; moving or directed in a slantwise position or direction
Synonyms: slantways