skeleton of a building nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
skeleton of a building nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm skeleton of a building giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của skeleton of a building.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
skeleton of a building
* kỹ thuật
xây dựng:
sườn nhà
Từ liên quan
- skeleton
- skeletonise
- skeletonize
- skeleton key
- skeleton law
- skeleton core
- skeleton crew
- skeleton form
- skeletonizing
- skeleton frame
- skeleton steps
- skeleton budget
- skeleton grider
- skeleton shrimp
- skeleton account
- skeleton crystal
- skeleton diagram
- skeleton drawing
- skeleton framing
- skeleton pattern
- skeleton texture
- skeleton regiment
- skeleton container
- skeleton fork fern
- skeleton structure
- skeleton of crystal
- skeleton structures
- skeleton construction
- skeleton of a simplex
- skeleton organization
- skeleton in the closet
- skeleton of a building
- skeleton of a nomogram
- skeleton in the cupboard
- skeleton pneumatic shell
- skeleton structure building
- skeleton wall filled with clay
- skeleton-and-wood-panel structures