skeleton in the closet nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
skeleton in the closet nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm skeleton in the closet giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của skeleton in the closet.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
skeleton in the closet
Similar:
skeleton: a scandal that is kept secret
there must be a skeleton somewhere in that family's closet
Synonyms: skeleton in the cupboard
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- skeleton
- skeletonise
- skeletonize
- skeleton key
- skeleton law
- skeleton core
- skeleton crew
- skeleton form
- skeletonizing
- skeleton frame
- skeleton steps
- skeleton budget
- skeleton grider
- skeleton shrimp
- skeleton account
- skeleton crystal
- skeleton diagram
- skeleton drawing
- skeleton framing
- skeleton pattern
- skeleton texture
- skeleton regiment
- skeleton container
- skeleton fork fern
- skeleton structure
- skeleton of crystal
- skeleton structures
- skeleton construction
- skeleton of a simplex
- skeleton organization
- skeleton in the closet
- skeleton of a building
- skeleton of a nomogram
- skeleton in the cupboard
- skeleton pneumatic shell
- skeleton structure building
- skeleton wall filled with clay
- skeleton-and-wood-panel structures