skeleton key nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

skeleton key nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm skeleton key giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của skeleton key.

Từ điển Anh Việt

  • skeleton key

    /'skelitn'ki:/

    * danh từ

    chìa khoá vạn năng

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • skeleton key

    a passkey with much of the bit filed away so that it can open different locks