skeleton key nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
skeleton key nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm skeleton key giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của skeleton key.
Từ điển Anh Việt
skeleton key
/'skelitn'ki:/
* danh từ
chìa khoá vạn năng
Từ điển Anh Anh - Wordnet
skeleton key
a passkey with much of the bit filed away so that it can open different locks
Từ liên quan
- skeleton
- skeletonise
- skeletonize
- skeleton key
- skeleton law
- skeleton core
- skeleton crew
- skeleton form
- skeletonizing
- skeleton frame
- skeleton steps
- skeleton budget
- skeleton grider
- skeleton shrimp
- skeleton account
- skeleton crystal
- skeleton diagram
- skeleton drawing
- skeleton framing
- skeleton pattern
- skeleton texture
- skeleton regiment
- skeleton container
- skeleton fork fern
- skeleton structure
- skeleton of crystal
- skeleton structures
- skeleton construction
- skeleton of a simplex
- skeleton organization
- skeleton in the closet
- skeleton of a building
- skeleton of a nomogram
- skeleton in the cupboard
- skeleton pneumatic shell
- skeleton structure building
- skeleton wall filled with clay
- skeleton-and-wood-panel structures