skeleton account nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
skeleton account nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm skeleton account giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của skeleton account.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
skeleton account
* kinh tế
tài khoản dạng chữ T
tài khoản giả, hư thiết
tài khoản hình chữ đinh
Từ liên quan
- skeleton
- skeletonise
- skeletonize
- skeleton key
- skeleton law
- skeleton core
- skeleton crew
- skeleton form
- skeletonizing
- skeleton frame
- skeleton steps
- skeleton budget
- skeleton grider
- skeleton shrimp
- skeleton account
- skeleton crystal
- skeleton diagram
- skeleton drawing
- skeleton framing
- skeleton pattern
- skeleton texture
- skeleton regiment
- skeleton container
- skeleton fork fern
- skeleton structure
- skeleton of crystal
- skeleton structures
- skeleton construction
- skeleton of a simplex
- skeleton organization
- skeleton in the closet
- skeleton of a building
- skeleton of a nomogram
- skeleton in the cupboard
- skeleton pneumatic shell
- skeleton structure building
- skeleton wall filled with clay
- skeleton-and-wood-panel structures