simulation programme with integrated circuit emphasis (spice) nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
simulation programme with integrated circuit emphasis (spice) nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm simulation programme with integrated circuit emphasis (spice) giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của simulation programme with integrated circuit emphasis (spice).
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
simulation programme with integrated circuit emphasis (spice)
* kỹ thuật
điện tử & viễn thông:
chương trình mô phỏng với tầm quan trọng đặc biệt của các mạng tích hợp
Từ liên quan
- simulation
- simulation run
- simulation mode
- simulation test
- simulation model
- simulation script
- simulation chamber
- simulation program
- simulation language
- simulation equipment
- simulation technique
- simulation games for business
- simulation oriented language (sol)
- simulation-oriented language (sol)
- simulation and teleprocessing (simtel)
- simulation programme with integrated circuit emphasis (spice)