simulation games for business nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
simulation games for business nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm simulation games for business giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của simulation games for business.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
simulation games for business
* kinh tế
bồi dưỡng mô phỏng thực nghiệp
Từ liên quan
- simulation
- simulation run
- simulation mode
- simulation test
- simulation model
- simulation script
- simulation chamber
- simulation program
- simulation language
- simulation equipment
- simulation technique
- simulation games for business
- simulation oriented language (sol)
- simulation-oriented language (sol)
- simulation and teleprocessing (simtel)
- simulation programme with integrated circuit emphasis (spice)