simulation equipment nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

simulation equipment nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm simulation equipment giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của simulation equipment.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • simulation equipment

    * kỹ thuật

    xây dựng:

    thiết bị mô hình hóa

    hóa học & vật liệu:

    thiết bị mô phỏng