simulation chamber nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

simulation chamber nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm simulation chamber giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của simulation chamber.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • simulation chamber

    * kỹ thuật

    buồng thử nghiệm

    điện lạnh:

    buồng mô phỏng