simple machine nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
simple machine nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm simple machine giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của simple machine.
Từ điển Anh Việt
simple machine
* danh từ
dụng cụ đơn giản dùng làm (một bộ phận của) máy (cái bánh xe, đòn bẩy )
Từ điển Anh Anh - Wordnet
simple machine
Similar:
machine: a device for overcoming resistance at one point by applying force at some other point
Từ liên quan
- simple
- simplex
- simpleton
- simple arc
- simple are
- simple eye
- simpleness
- simple bead
- simple beam
- simple fold
- simple leaf
- simple list
- simple loan
- simple mode
- simple pole
- simple rock
- simple roof
- simple root
- simple slat
- simple span
- simple tone
- simple type
- simple wave
- simple zero
- simplex map
- simple bonus
- simple curve
- simple entry
- simple event
- simple fruit
- simple group
- simple hinge
- simple image
- simple point
- simple share
- simple shear
- simple simon
- simple sugar
- simple syrup
- simple truss
- simple trust
- simple twist
- simple vault
- simplex mode
- simplex pump
- simple bundle
- simple circle
- simple credit
- simple domain
- simple folium