sill nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

sill nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm sill giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của sill.

Từ điển Anh Việt

  • sill

    /sil/

    * danh từ

    ngưỡng cửa

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • sill

    * kỹ thuật

    bậu cửa

    dầm

    giàn

    hệ chịu lực

    ngưỡng

    ngưỡng cửa

    ngưỡng tỳ (của cánh cửa âu tàu)

    rầm ngang

    tấm bậu cửa

    tấm lót

    thanh ngang dưới

    tia nước

    vỉa

    vỉa xâm nhập

    xà ngang

    xen tầng

    ô tô:

    cái ngưỡng cửa

    xây dựng:

    đà móng

    đà móng, ngạch cửa

    ngạch cửa

    ngưỡng cửa, bậu cửa

    ngưỡng đập

    ngưỡng đập tràn

    ngưỡng ở đáy

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • sill

    structural member consisting of a continuous horizontal timber forming the lowest member of a framework or supporting structure

    (geology) a flat (usually horizontal) mass of igneous rock between two layers of older sedimentary rock