sillily nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

sillily nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm sillily giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của sillily.

Từ điển Anh Việt

  • sillily

    /'silili/

    * phó từ

    ngờ nghệch, ngớ ngẩn, khờ dại