sergeant major nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

sergeant major nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm sergeant major giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của sergeant major.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • sergeant major

    a noncommissioned officer serving as chief administrative officer of a headquarters unit of the Army

    Synonyms: command sergeant major

    large blue-grey black-striped damselfish; nearly worldwide

    Synonyms: Abudefduf saxatilis

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).