sergeant at arms nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
sergeant at arms nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm sergeant at arms giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của sergeant at arms.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
sergeant at arms
an officer (as of a legislature or court) who maintains order and executes commands
Synonyms: serjeant-at-arms
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).