self-propelled nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
self-propelled nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm self-propelled giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của self-propelled.
Từ điển Anh Việt
self-propelled
/'selfprə'peld/
* tính từ
tự động, tự hành
self-propelled gun: súng tự động
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
self-propelled
* kỹ thuật
xây dựng:
tự chảy
tự đi
tự di động
giao thông & vận tải:
tự di chuyển
Từ điển Anh Anh - Wordnet
self-propelled
moved forward by its own force or momentum
a self-propelled egotist
the arms program is now self-propelled
Synonyms: self-propelling
Similar:
automotive: containing within itself the means of propulsion or movement
a self-propelled vehicle
Synonyms: self-propelling
Từ liên quan
- self-propelled
- self-propelled big
- self-propelled gate
- self-propelled crane
- self-propelled truck
- self-propelled-barge
- self-propelled dredge
- self-propelled tamper
- self-propelled vessel
- self-propelled dredger
- self-propelled scraper
- self-propelled vehicle
- self-propelled carriage
- self-propelled compactor
- self-propelled pile driver
- self-propelled drilling rig
- self-propelled stone spreader