self-propelled carriage nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
self-propelled carriage nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm self-propelled carriage giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của self-propelled carriage.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
self-propelled carriage
* kỹ thuật
xây dựng:
goòng có động cơ
goòng tự chạy
Từ liên quan
- self-propelled
- self-propelled big
- self-propelled gate
- self-propelled crane
- self-propelled truck
- self-propelled-barge
- self-propelled dredge
- self-propelled tamper
- self-propelled vessel
- self-propelled dredger
- self-propelled scraper
- self-propelled vehicle
- self-propelled carriage
- self-propelled compactor
- self-propelled pile driver
- self-propelled drilling rig
- self-propelled stone spreader