self-propelled vehicle nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
self-propelled vehicle nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm self-propelled vehicle giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của self-propelled vehicle.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
self-propelled vehicle
a wheeled vehicle that carries in itself a means of propulsion
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- self-propelled
- self-propelled big
- self-propelled gate
- self-propelled crane
- self-propelled truck
- self-propelled-barge
- self-propelled dredge
- self-propelled tamper
- self-propelled vessel
- self-propelled dredger
- self-propelled scraper
- self-propelled vehicle
- self-propelled carriage
- self-propelled compactor
- self-propelled pile driver
- self-propelled drilling rig
- self-propelled stone spreader