self-propelling nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

self-propelling nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm self-propelling giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của self-propelling.

Từ điển Anh Việt

  • self-propelling

    * tính từ

    tự hành, tự di chuyển

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • self-propelling

    * kỹ thuật

    tự hành

    giao thông & vận tải:

    tự di chuyển

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • self-propelling

    Similar:

    automotive: containing within itself the means of propulsion or movement

    a self-propelled vehicle

    Synonyms: self-propelled

    self-propelled: moved forward by its own force or momentum

    a self-propelled egotist

    the arms program is now self-propelled