scrim nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

scrim nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm scrim giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của scrim.

Từ điển Anh Việt

  • scrim

    /skrim/

    * danh từ

    vải lót (nệm ghế...)

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • scrim

    a firm open-weave fabric used for a curtain in the theater