scrimy nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

scrimy nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm scrimy giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của scrimy.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • scrimy

    dirty and disgusting

    worry about the gossip and secretiveness and other scrimy sides"- Al Hine

    Similar:

    grudging: petty or reluctant in giving or spending

    a niggardly tip

    Synonyms: niggardly

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).