scapular nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

scapular nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm scapular giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của scapular.

Từ điển Anh Việt

  • scapular

    /'skæpjulə/

    * tính từ

    (thuộc) vai; (thuộc) xương vai ((cũng) scapulary)

    * danh từ

    (như) scapulary

    băng để băng xương vai

    (giải phẫu) xương vai

    (động vật học) lông vai (chim)

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • scapular

    * kỹ thuật

    y học:

    thuộc xương vai

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • scapular

    a feather covering the shoulder of a bird

    garment consisting of a long wide piece of woolen cloth worn over the shoulders with an opening for the head; part of a monastic habit

    Synonyms: scapulary

    relating to or near the shoulder blade