scapulary nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

scapulary nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm scapulary giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của scapulary.

Từ điển Anh Việt

  • scapulary

    /'skæpjuləri/

    * tính từ

    (như) scapulary

    * danh từ ((cũng) scapular)

    áo choàng vai (của thầy tu)

    dải quàng vai (dấu hiệu công nhận là hàng tăng lữ)

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • scapulary

    Similar:

    scapular: garment consisting of a long wide piece of woolen cloth worn over the shoulders with an opening for the head; part of a monastic habit