scanning scatterometer (scanscat) nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

scanning scatterometer (scanscat) nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm scanning scatterometer (scanscat) giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của scanning scatterometer (scanscat).

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • scanning scatterometer (scanscat)

    * kỹ thuật

    điện tử & viễn thông:

    máy đo tán xạ quét